TỪ KHOÁ TÌM KIẾM NGUỒN HÀNG "MÓN ĂN - THỨC ĂN VẶT CÁC LOẠI"
Các món ăn liền, thức ăn vặt tại China luôn đa dạng và hấp dẫn với đủ các vị, sử dụng công cụ google dịch bạn sẽ không thể tìm được sản phẩm như mình muốn (Bởi Google dịch thường không đúng, không sát nghĩa). Do đó, bộ từ khóa món ăn vặt hot nhất dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm trên Taobao, 1688, JD... một cách chính xác. Nếu có những từ khoá chưa cập nhật, bạn cũng có thể hỏi Askdeer bằng cách nhấn vào nút nhắn tin trên trang này nhé.
Dưới đây là 1 số từ khóa thông dụng trong về MÓN ĂN LIỀN - THỨC ĂN VẶT mà Askdeer tổng kết được, giúp bạn tìm kiếm đúng sản phẩm khi order trên taobao, 1688, Tmall, JD...
Bạn có thể tìm kiếm bằng cách kết hợp : Vị + tên món ăn + loại thịt
Ví dụ : MÌ GÓI CHUA CAY THỊT BÒ = 牛肉酸辣泡面
+Vị/味道:
酸: chua
糖醋 Chua ngọt
甜: ngọt
无糖: Kho
苦: đắng
辣: cay
酸辣: Chua cay
麻辣: cay tê
微辣: cay nhẹ
香辣: cay thơm
咸: Mặn
清淡: thanh đạm
+ Thịt/肉类 :
烤鸭: vịt quay
牛肉: thịt bò
猪肉: thịt lợn
鸡肉: thịt gà
鱼肉: thịt cá
排骨: sườn
羊肉: thịt dê
兔肉: thịt thỏ
肝 : gan
胗 : mề
心 : tim
毛肚 : lá lách
脖子 : cổ
腿 : đùi
肘 : giò
翅 : cánh
尾 : đuôi
爪/脚 : chân
舌: lưỡi
+ Rau củ quả/Hạt:
蔬菜: rau xanh
素食: món chay
杂菌: nấm
金针菇: nấm kim châm
鲍鱼菇: nấm bào ngư
土豆/土豆丝: khoai tây
蓝莓: việt quất xanh
葡萄干: nho khô
蔓越莓: mạn việt quất, nam việt quất
草莓: dâu tây
芒果: xoài
猕猴桃: kiwi
坚果: hạt các loại
腰果: hạt điều
核桃: óc chó
栗子: hạt dẻ
巴坦木: hạt hạnh nhân
开心果: hạt dẻ cười
瓜子: hạt dưa
夏威夷果: hạt hawai
果仁: nhân
+ Trà/茶饮 :
中国茶: trà Trung Quốc
绿茶: trà xanh
茉莉茶: trà hoa nhài
姜茶: trà gừng
乌龙: trà ô long
铁观音: trà thiết quan âm
普洱: phổ nhĩ
红茶 Hồng Trà
珍珠奶茶: Trà sữa trân châu
果汁: nước ép trái cây
水果茶: trà trái cây
莲花茶: trà sen
玫瑰花茶: trà hoa hồng
菊花茶: trà hoa cúc
减肥茶: trà giảm cân
安眠茶: trà an thần
祛湿茶: trà giảm phù
清热茶: trà thanh nhiệt
红枣茶: trà táo đỏ
苦荞茶: trà gạo lứt
人参茶: trà nhân sâm
枸杞茶: trà kỷ tử
+ Mì/Phở/Lẩu 面粉火锅 :
米线/米粉 : Bún gạo
方便面/ 泡面 : Mì ăn liền
粉丝: Miến
重庆酸辣粉: Miến chua cay Trùng Khánh
红薯粉/火锅川粉: Miến khoai đỏ
面条: Mì
粉/河粉: Phở
牛肉泡面: Mì gói bò
鸡肉泡面: Mì gói gà
牛腩面: Mì bò kho
酸菜面: Mì cải chua
酸辣面: mì chua cay
螺蛳粉: Bún miến
香菌面: mì nấm
自热火锅: Lẩu tự sôi
海底捞火锅底料: nêm lẩu Haidilao
火锅底料: gói nêm lẩu
什锦底料 : nêm lẩu vị thập cẩm
麻辣底料: nêm lẩu vị cay tê
素食底料: nêm lẩu chay
杂菌底料: nêm lẩu vị nấm
番茄底料: nêm lẩu vị cà chua
牛油底料: nêm lẩu vị bò
+ Ăn vặt/零食 :
面包: Bánh mì
包子: Bánh bao
汤圆: Bánh trôi nước
香蕉饼: Bánh chuối
糯米团/麻薯: Bánh nếp, bánh khoai dẻo
千层酥: bánh xốp mỏng/ bánh xốp tầng
山楂: Bánh sơn tra
饼干/曲奇: bánh quy
糕点/蛋糕: bánh kem, bánh bông lan
杏仁饼: Bánh hạnh nhân
黑糖饼: Bánh đường đen
咸蛋饼: Bánh trứng muối
麦芽饼: Bánh mạch nha
花生酥: Kẹo đậu phộng xốp
雪花酥: Bánh sữa dẻo trái cây
花生饼: Bánh đậu phộng
芝士饼干: Bánh cheese
蛋卷: Bánh trứng cuộn
华夫饼: Bánh xốp
馅饼 : Bánh có nhân
肉饼 : Bánh nhân thịt
奶油面包: Bánh mì bơ sữa
夹心饼干 : bánh quy kem
月饼 : bánh trung thu
冰皮: Bánh trung thu dẻo
牛奶糖: Kẹo sữa
草莓糖: Kẹo dâu tây
薄荷糖: Kẹo bạc hà
润喉糖: Kẹo dưỡng họng
话梅糖: Kẹo xí muội
软糖: kẹo dẻo
巧克力: Sô cô la
燕麦: Yến mạch
水果糖: Kẹo trái cây
黑糖话梅: Kẹo xí muội đường đen
麻辣香菇零食: Nấm cay tê các loại ăn liền
猪肉铺: Khô heo miếng
凤爪/鸡爪: chân gà cay ăn liền
素毛肚: Lá lách chay từ nấm
乳酸面包: Bánh bông lan sữa chua
麻辣零食: Ăn vặt cay tê
香辣零食: Ăn vặt cay thơm
坚果整箱: Các loại hạt thập cẩm
盐焗鸡 : Gà ướp muối ăn liền
麻辣鸡: Gà cay tê ăn liền
牛肉干: Khô bò
鱿鱼仔: Khô mực ăn liền
铁板鱿鱼: Mực cay áp chảo ăn liền
小黄鱼: Khô cá ăn liền
鱼豆腐: Tàu hủ cá
豆腐干: Đậu hủ khô/ đậu hủ ăn liền
肉松: Ruốc/ Chà bông
卤蛋: Trứng kho ăn liền
卤味: Phá lấu ăn liền
>>> Xem thêm Bảng giá đặt hàng Taobao và phí vận chuyển về Việt Nam
>>> Xem thêm Hướng dẫn sử dụng App vận chuyển Askdeer