TỪ KHOÁ TÌM KIẾM NGUỒN HÀNG "MỸ PHẨM – ĐỒ TRANG ĐIỂM"
Mỹ phẩm, đồ trang điểm luôn có cách gọi khác trong tiếng Trung, sử dụng công cụ google dịch bạn sẽ không thể tìm được sản phẩm như mình muốn (Bởi Google dịch thường không đúng, không sát nghĩa). Do đó, những bộ từ khóa nguồn hàng sau sẽ giúp bạn tìm kiếm Taobao, 1688, JD... một cách chính xác. Nếu có những từ khoá chưa cập nhật, bạn cũng có thể hỏi Askdeer bằng cách nhấn vào nút nhắn tin trên trang này nhé.
Dưới đây là 1 số từ khóa thông dụng trong lĩnh vực MỸ PHẨM – ĐỒ TRANG ĐIỂM mà Askdeer tổng kết được, giúp bạn tìm kiếm đúng sản phẩm khi order trên taobao, 1688, Tmall, JD...
Bạn có thể tìm kiếm bằng cách kết hợp : NHÃN HIỆU + SẢN PHẨM + GIỚI TÍNH
Ví dụ : SỬA RỬA MẶT LANNEIGE NỮ = LANEIGE 洗面奶 女
+ ĐỐI TƯỢNG :
Nam: 男
Nữ: 女
Trẻ em/ Bé gái/Bé trai: 孩子/女童/男童
Trung niên: 中年
Người già: 老年
Trẻ sơ sinh : 婴儿
+ MỸ PHẨM DƯỠNG :
Son dưỡng: 护唇膏
Kem dưỡng: 护肤霜/滋润霜/润肤霜
Kem dưỡng trắng: 美白霜
Kem chống lão hoá: 收紧/紧致霜/抗皱霜
Kem trị thăm nám: 祛斑膏/祛晒斑膏/淡化黑斑霜
Kem dưỡng ẩm: 保湿霜/补水/保湿乳
Kem trị mụn: 祛痘膏
Kem trị thâm quần mắt: 眼霜/淡化黑眼圈
Kem hồi phục: 修复霜/修护霜
Kem chống nắng: 防嗮霜
Kem làm tan vết mụn: 祛痘印/痘印淡化/祛痘斑
Kem tẩy tế bào chết: 祛角质
Kem dưỡng thể: 身体乳
Kem dưỡng tay: 护手霜
Mặt nạ: 面膜
Mặt nạ dưỡng ẩm: 补水面膜
Mặt nạ chống lão hoá: 紧致面膜/抗皱纹面膜
Mặt nạ tan vết thăm: 祛斑面膜/淡化黑斑面膜
Mặt nạ tơ tầm: 缠丝面膜
Mặt nạ mắt: 眼膜贴
Mặt nạ môi: 唇膜
Mặt nạ ngủ: 夜间面膜/睡眠面膜
Tinh chất: 精华
Nước cân bằng: 滋润精华水
Nước se khít lỗ chân lông: 毛孔收缩/紧致毛孔
Xịt khoáng: 爽肤水
+ BỘ TRANG ĐIỂM :
Kem dưỡng trang điểm:隔离霜/妆前乳
Kem dưỡng ẩm trang điểm : 保湿妆前乳
Kem nền:粉底
Phấn nước: CC粉/气垫/BB粉
Phấn mắt: 眼影
Phấn hồng: 腮红
Phấn phủ: 卧蚕笔
Kem định hình: 定妆粉/ 定妆蜜粉
Cây đánh khối: 修容棒
Mút đánh nền: 水滴粉扑
Mút đánh phấn: 化妆海绵
Son môi: 唇膏/ 口红
Son nước: 唇釉
Bút kẽ mắt: 眼线笔
Bút vẽ lông mày: 眉笔
Mascara: 睫毛膏
Bút che khuyến điểm: 遮瑕笔
Kẹp bấm lông mi: 睫毛夹
Dao tỉa lông mày: 修眉刀
Lông mi giả: 假睫毛/ 双眼皮贴
Bộ cọ trang điểm: 化妆刷
Nước tẩy trang: 卸妆水
Bông tẩy trang: 卸妆棉/ 化妆棉
Hộp đựng dụng cụ: 化妆箱/ 化妆收纳盒
+ SẢN PHẨM VỆ SINH CÁ NHÂN:
Dầu gội đầu: 洗发水
Dầu xã: 护发素
Sữa tắm: 沐浴露
Xà phòng: 香皂
Xà bông handmade: 手工香皂
Kem ủ tóc: 发膜
Sửa rửa tay: 洗手液
Sửa rửa mặt: 洗面奶
Kem đánh răng : 牙膏
>>> Xem thêm Bảng giá đặt hàng Taobao và phí vận chuyển về Việt Nam
>>> Xem thêm Hướng dẫn sử dụng App vận chuyển Askdeer